Các từ liên quan tới ブルーもしくはブルー
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
電子ブルー でんしブルー
màu xanh lam điện
ブルートレイン ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
night express with sleeper cars (from the original color of the trains) (colour)
マタニティーブルー マタニティブルー マタニティー・ブルー マタニティ・ブルー マタニティーブルー
 trầm cảm sau sinh
ブルーシート ブルー・シート ブルーシート ブルー・シート ブルーシート
tấm bạt màu xanh
インジゴブルー インジゴ・ブルー
màu xanh chàm
ビッグブルー ビッグ・ブルー
Big Blue ( chỉ công ty IBM)