Kết quả tra cứu ngữ pháp của ブレーメン4 地獄の中の天使たち
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng