Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地獄 じごく
địa ngục
獄中 ごくちゅう
trong nhà tù
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
4の段の九九 4のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 4
天使 てんし
thiên sứ