Kết quả tra cứu ngữ pháp của プロセス指向心理学
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng