Các từ liên quan tới プロセス指向心理学
外向(心理学) がいこー(しんりがく)
hướng ngoại (tâm lý học)
内向(心理学) ないこー(しんりがく)
hướng nội (tâm lý học)
向学心 こうがくしん
Lòng hiếu học
心理学 しんりがく
tâm lý học.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
指向 しこう
Định hướng
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất