Kết quả tra cứu ngữ pháp của プロ野球戦力外通告・クビを宣告された男達
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ