Các từ liên quan tới プロ野球戦力外通告・クビを宣告された男達
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
宣戦布告 せんせんふこく
sự tuyên bố khai chiến
宣告 せんこく
sự tuyên án; lời phán quyết; sự công bố
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
告達 こくたつ つげたち
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
プロ野球 プロやきゅう
bóng chày chuyên nghiệp.
通告 つうこく
bản thông cáo; sự thông cáo