Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベトナムから遠く離れて
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa