Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)
遠く離れる とおくはなれる
xa xứ.
遠離 えんり おんり
tách biệt; sự rời xa
山から離れて やまからはなれて
cách núi.
遠くから とおくから
từ một khoảng cách
遠距離 えんきょり
cự ly dài; khoảng cách xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ベトナム べとなむ
việt