Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベトナムつうしんしゃ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
どうして
Tại sao
N5
ましょうか
Nhé