ベトナム通信社
ベトナムつうしんしゃ
☆ Danh từ
Thông tấn xã việt nam.
ベトナムつうしんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベトナムつうしんしゃ
ベトナム通信社
ベトナムつうしんしゃ
thông tấn xã việt nam.
ベトナムつうしんしゃ
ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
Các từ liên quan tới ベトナムつうしんしゃ
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn
thoái hoá, suy đồi, giống thoái hoá (người, súc vật)
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
new car
Vietnamese (person)