Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベルとふたりで
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
たところで
Dù... thì cũng
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết