Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベルとふたりで
ベル友 ベルとも
người với người mà (mà) một truyền thông bởi máy tìm người
ベル型 ベルがた
hình giống cái chuông
ベルの不等式 ベルのふとうしき
bất đẳng thức bell
chuông; cái chuông.
cái chuông
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
ウエディングベル ウェディングベル ウエディング・ベル ウェディング・ベル
nhạc đám cưới.
ふらりと ふらりと
vu vơ, bâng quơ, ngẫu hứng