Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベルカ、吠えないのか?
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng