Các từ liên quan tới ベルカ、吠えないのか?
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
遠吠え とおぼえ
hú lên
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
吠え面 ほえづら
khuôn mặt đẫm nước mắt
吠え付く ほえつく
sủa và đuổi theo
吠え出す ほえだす
sủa lên, gầm lên, gào lên
負け犬の遠吠え まけいぬのとおぼえ
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thùng rỗng kêu ro</span>
能無し犬の高吠え のうなしいぬのたかぼえ
Người có ít tài năng nhưng ra vẻ có tài