Kết quả tra cứu ngữ pháp của ペコロスの母に会いに行く
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
にくい
Khó...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với