Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
会社に行く かいしゃにいく
đi làm.
ペコロス
củ hành nhỏ (đường kính 4 cm), hành khô
あの世に行く あのよにいく
cưỡi hạc chầu trời.
見に行く みにいく
đi xem, đi để xem
嫁に行く よめにいく よめにゆく
lấy chồng.
前に行く まえにいく
đi trước.
外に行く そとにいく
đi ra ngoài