Kết quả tra cứu ngữ pháp của ボクの殺意が恋をした
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...