Các từ liên quan tới ボクの殺意が恋をした
殺意 さつい
chủ ý để giết; ý tưởng giết chóc.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ボクっ娘 ボクっこ ぼくっこ
người phụ nữ trẻ sử dụng đại từ ngôi thứ nhất "boku" (cách xưng tôi của con trai)
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
我が意を得たり わがいをえたり
đó (thì) đó chính là