Kết quả tra cứu ngữ pháp của ボクは君のそばにいる
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...