Các từ liên quan tới ボクは君のそばにいる
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
ボクっ娘 ボクっこ ぼくっこ
người phụ nữ trẻ sử dụng đại từ ngôi thứ nhất "boku" (cách xưng tôi của con trai)
はばにする ハバにする
to leave out (somebody), to exclude, to ignore
はるばる はるばる
từ xa
バイクに乗る ばいくにのる
lái xe.
幅にする はばにする
làm theo ý mình; thao túng; chi phối; mở rộng tầm ảnh hưởng; bành trướng thế lực
には及ばない にはおよばない
không cần thiết, nếu bạn không cần, thì không cần thiết