Kết quả tra cứu ngữ pháp của ボケットに手を入れる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...