Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
手を入れる てをいれる
sửa chữa
手に入れる てにいれる
Vào tay, có được, đặt được
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
手に入る てにはいる
sở hữu , có trong tay, có thể mua.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức