Kết quả tra cứu ngữ pháp của ボタンを掛け違える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...