ボタンを掛け違える
ボタンをかけちがえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Những sai sót trong cách xử lý gây ra những bất tiện và sai lệch về sau

Bảng chia động từ của ボタンを掛け違える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ボタンを掛け違える/ボタンをかけちがえるる |
Quá khứ (た) | ボタンを掛け違えた |
Phủ định (未然) | ボタンを掛け違えない |
Lịch sự (丁寧) | ボタンを掛け違えます |
te (て) | ボタンを掛け違えて |
Khả năng (可能) | ボタンを掛け違えられる |
Thụ động (受身) | ボタンを掛け違えられる |
Sai khiến (使役) | ボタンを掛け違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ボタンを掛け違えられる |
Điều kiện (条件) | ボタンを掛け違えれば |
Mệnh lệnh (命令) | ボタンを掛け違えいろ |
Ý chí (意向) | ボタンを掛け違えよう |
Cấm chỉ(禁止) | ボタンを掛け違えるな |