Kết quả tra cứu ngữ pháp của ボートがひっくり返る。
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)