Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボートがひっくり返る。
ボートがひっくりかえる。
Thuyền bị lật
ひっくり返る ひっくりかえる
bị đảo lộn; bị lật ngược; bị đổ nhào; nhào
ひっくり返す ひっくりかえす ひっくりがえす
đánh đổ
引っくり返る ひっくりかえる
bị lật nhào; lật đổ; đẩy đổ; lật trở lại
そっくり返る そっくりかえる
ưỡn ngực; ngẩng cao đầu
反っくり返る そっくりかえる
để ném một có ngực ở ngoài; để kiêu hãnh
ボート ボート
ca nô
引っ繰り返る ひっくりかえる
lật trở lại; đổ xuống
ボート用品 ボートようひん
đồ dùng cho thuyền
Đăng nhập để xem giải thích