ボートがひっくり返る。
ボートがひっくりかえる。
Thuyền bị lật

ボートがひっくり返る。 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボートがひっくり返る。
ひっくり返る ひっくりかえる
bị đảo lộn; bị lật ngược; bị đổ nhào; nhào
ひっくり返す ひっくりかえす ひっくりがえす
đánh đổ
引っくり返る ひっくりかえる
bị lật nhào; lật đổ; đẩy đổ; lật trở lại
そっくり返る そっくりかえる
ưỡn ngực; ngẩng cao đầu
反っくり返る そっくりかえる
để ném một có ngực ở ngoài; để kiêu hãnh
ボート ボート
ca nô
反りくり返る そりくりかえる
để ném một có ngực ở ngoài; để kiêu hãnh
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội