Kết quả tra cứu ngữ pháp của ポストに声を投げ入れて
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
げ
Có vẻ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại