Kết quả tra cứu ngữ pháp của ポンコツな君が好きだ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
だが
Nhưng/Thế nhưng
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...