Các từ liên quan tới ポンコツな君が好きだ
ポンコツ ぽんこつ
mảnh rác (đặc biệt là tháo dỡ hoặc phá vỡ xe)
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
好きなだけ すきなだけ
tất cả những gì bạn muốn
好きな すきな
thích.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật