Kết quả tra cứu ngữ pháp của マグダラで眠れ
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi