Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眠れない ねむれない
mất ngủ.
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
傾眠 けいみん
buồn ngủ, mệt mỏi, thờ ơ
断眠 だんねむり
thiếu ngủ
眠け ねむけ
Sự buồn ngủ; sự ngủ lơ mơ.
永眠 えいみん
sự qua đời
眠り ねむり ねぶり
ngủ; giấc ngủ
眠剤 みんざい
thuốc ngủ