Kết quả tra cứu ngữ pháp của マリア様がみてる (アニメ)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...