Các từ liên quan tới マリア様がみてる (アニメ)
マリア学 マリアがく
sự nghiên cứu Đức mẹ
phim hoạt hình
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
アニメ映画 アニメえいが
phim hoạt hình
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
マリア薊 マリアあざみ マリアアザミ
kế sữa, còn được gọi là kế thánh, kế đức mẹ, cúc gai (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
アヴェマリア アベマリア アヴェ・マリア アベ・マリア
Ave Maria (prayer), Hail Mary
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation