Kết quả tra cứu ngữ pháp của マリンブルーくじらなみ号
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến