Các từ liên quan tới マリンブルーくじらなみ号
マリンブルー マリン・ブルー
marine blue, ultramarine
南背美鯨 みなみせみくじら ミナミセミクジラ
southern right whale (Eubalaena australis)
南槌鯨 みなみつちくじら ミナミツチクジラ
Arnoux's beaked whale (Berardius arnuxii)
sự ngu độn
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
波枕 なみまくら
ngủ trong khi đi biển.
quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, sắm quần áo, đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa, mài nhẵn, hồ, chải, vấn (tóc, đầu); chải, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu, xới, làm, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng, chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, diện ngất, "lên khung", diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang
cuộc xổ số, điều may rủi