Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミチコ・オグラの見るがいいわ
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng