Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
がらのわるい
mất dạy, vô giáo dục
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
柄の悪い がらのわるい えのわるい
ノリが悪い ノリがわるい のりがわるい
khó hòa đồng
見るのも汚らわしい みるのもけがらわしい
(thì) đáng ghét để xem
がらがわるい
Thiếu giáo dục