Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミッキーのクリスマスの贈りもの
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
~ものを
~Vậy mà