Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗物 のりもの
phương tiện giao thông
乗り物 のりもの
phương tiện giao thông.
ものり
figured textiles
前のもの まえのもの
cái cũ.
ものの本 もののほん
some book, book about that subject
残り物 のこりもの
vật còn lại; còn lại
余り物 あまりもの のこりもの
đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích, đồ còn dư
ミッキー
trêu chọc