Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミルンへカモン! なんしょん?
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng