Các từ liên quan tới ミルンへカモン! なんしょん?
カモン カモーン
Come on!
câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu; ở đâu, ni, chỗ, điểm, ni chốn, địa điểm
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự, sự kiện lặt vặt; tin vặt, ghi vào sử biên niên, ghi chép, small_beer
việc chép sử; thuật chép sử
sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, (từ cổ, nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
điểm uốn