Kết quả tra cứu ngữ pháp của ムクドリの眼をした少年
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều