Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
ムクドリ類 ムクドリるい
loài sáo đá má trắng
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu