Kết quả tra cứu ngữ pháp của ムーンライトながら
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N1
がてら
Nhân tiện
N3
Đánh giá
が~なら~も~だ
...như thế nào thì... cũng như thế nấy