Kết quả tra cứu ngữ pháp của メスをいれる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng