メスを入れる
メスをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Điều tra, thẩm tra

Bảng chia động từ của メスを入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | メスを入れる/メスをいれるる |
Quá khứ (た) | メスを入れた |
Phủ định (未然) | メスを入れない |
Lịch sự (丁寧) | メスを入れます |
te (て) | メスを入れて |
Khả năng (可能) | メスを入れられる |
Thụ động (受身) | メスを入れられる |
Sai khiến (使役) | メスを入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | メスを入れられる |
Điều kiện (条件) | メスを入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | メスを入れいろ |
Ý chí (意向) | メスを入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | メスを入れるな |
メスをいれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu メスをいれる
メスを入れる
メスをいれる
điều tra, thẩm tra
メスをいれる
hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy
Các từ liên quan tới メスをいれる
メスが入る メスがいる
Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...); điều khiển; có tác dụng.
メス メス
Con mái
エムイーエス / メス エムイーエス / メス
hệ thống mes điều hành sản xuất nhà máy (manufacturing execution system)
電気メス でんきメス
kìm điện
雌 め めす メス
con cái; giống cái
ハサミを入れる ハサミをいれる はさみをいれる
cắt bằng kéo
身を入れる みをいれる
nố lực, cống hiến
歯を入れる はをいれる
trồng răng.