Kết quả tra cứu ngữ pháp của モンすたージオ
N5
たいです
Muốn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)