Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モンすたージオ
モンパリ モン・パリ
my Paris
モン・クメール語派 モン・クメールごは モンクメールごは
ngữ tộc Môn-Khmer (Môn-Mên hay Mồn-Mên là một nhóm ngôn ngữ bao gồm khoảng 150 ngôn ngữ của ngữ hệ Nam Á có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc và ngay nay đa số tập trung tại Đông Nam Á)
立たす たたす
giúp một người đứng dậy
足す たす
cộng
mạnh mẽ; lanh lợi.
廃れた すたれた
không còn đúng mốt nữa, lỗi thời
充たす みたす
sung.
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó