Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヤスジのポルノラマ やっちまえ!!
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)